Có 2 kết quả:
交换价值 jiāo huàn jià zhí ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ • 交換價值 jiāo huàn jià zhí ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ
jiāo huàn jià zhí ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exchange value
Bình luận 0
jiāo huàn jià zhí ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exchange value
Bình luận 0